- Bộ gõ khí nén EXEN - Air Knocker RKVS
- Rơ le chức năng cho phép hoạt động nhiều bộ gõ (bộ rung) bằng một van.
- Thiết kế đơn giản, độ bền tuyệt vời và bảo trì dễ dàng.
- Giá sản phẩm : Hotline: 0902048024
Bộ gõ khí nén thép không gỉ EXEN - Air Knocker RKVS
1. Nguyên lý hoạt động Bộ gõ khí nén thép không gỉ EXEN - Air Knocker RKVS
a. Khí nén cung cấp vào van lúc ban đầu được chuyển tới Knocker, đẩy van xuống, và được tích lũy trong buồng khí nén.
b. Khi hoạt động van 3 chiều và xả hết không khí trong van, khí nén trong buồng làm cho van di chuyển lên.
c. Ngay sau khi di chuyển van, khí nén trong buồng piston đẩy xuống nhanh, và nhịp rung bộ gõ sẽ giúp vật liệu không bám vào thành và dòng chảy vật liệu đều đặn hơn.
2. Thông số kỹ thuật Bộ gõ khí nén thép không gỉ EXEN - Air Knocker RKVS
Air Knocker - Bộ rung bằng khí nén - Bộ gõ bằng khí nén - Bộ rung khí nén
Các lực tác động có thể được điều chỉnh khi cần thiết bằng cách điều chỉnh áp suất khí.
Tính năng
Lực tác động có thể được điều chỉnh bằng áp lực khí nén đầu vào: 44-102PSI (0.3Mpa - 0.7Mpa)
Rơ le chức năng cho phép hoạt động nhiều bộ gõ (bộ rung) bằng một van.
Thiết kế đơn giản, độ bền tuyệt vời và bảo trì dễ dàng.
Hoạt động đơn giản và điều khiển từ xa cũng là dễ dàng.
Model | Working Pressure (MPa) | Percussion Cycle (times/min) | Air Consumption (Nl/time) | Stroke Energy (N·m) | Impulsive Force | Total Weight (kg) | |
(kg·m/s) | Suitable hammer (Ibs) | ||||||
RKVS15 | 0.3-0.7 | 1-60 | 0.03-0.06 | 2.7-5.9 | 0.3-0.5 | Mini Hammer | 0.43 |
RKVS15-F | 0.03-0.06 | 2.7-5.9 | 0.3-0.5 | Mini Hammer | 0.94 | ||
RKVS20 | 0.04-0.10 | 4.3-8.3 | 0.6-0.8 | Below0.6 | 0.8 | ||
RKVS20F | 0.04-0.10 | 4.3-8.3 | 0.6-0.8 | Below0.6 | 0.9 | ||
RKVS30 | 0.05-0.13 | 5.5-13.1 | 1.2-1.8 | Below1.0 | 1.6 | ||
RKVS40 | 0.15-0.37 | 9.2-22.3 | 2.6-4.0 | 1.0-1.5 | 4.2 | ||
RKVS60 | 0.33-0.77 | 20.6-49.0 | 6.9-10.6 | 1.5-3.0 | 10.4 |
Model | ΦA | G | H | I | O | Tube size |
---|---|---|---|---|---|---|
RKVS15 | 34 | Rp1/8 | 86 | (24) | Rp1/8 | Φ4XΦ2 |
Model | ΦA | ΦC | D | G | H | I | ΦJ | ΦK | L | M | M´ | ΦN | O | P | Tube size |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RKVS20 | 57 | 57 | 6.5 | Rp1/8 | 70 | (26) | 6.5 | 44 | 6 | 28 | - | 22 | Rp1/8 | - | Φ6XΦ4 |
RKVS30 | 66 | 70 | 8 | 95 | (25) | 8.5 | 55 | 8 | 35 | 27 | Rp1/4 | Φ8XΦ6 | |||
RKVS40 | 86 | 95 | 12 | 140 | 12.5 | 70 | 13 | 60 | 34 |
Model | ΦA | ΦC | D | G | H | I | ΦJ | ΦK | L | M | M´ | ΦN | O | P | Tube size |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RKVS60 | 115 | 138 | 14 | Rp1/8 | 183 | (25) | 14.5 | 110 | 15 | 80 | 125 | 76 | Rp3/8 | (196) | Φ8XΦ6 |
3. Ứng dụng Bộ gõ khí nén thép không gỉ EXEN - Air Knocker RKVS
Thực phẩm và dược phẩm, phễu chứa SS304
| Nhà máy xay bột, chất lỏng |
Công trình khai khoáng, than đá
| Nhà máy hóa dầu, bồn chứa, nghiền nhỏ plastics
|
Tên sản phẩm | Bộ gõ khí nén thép không gỉ EXEN - Air Knocker RKVS |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Bảo hành | 12 tháng |
Chi tiết | - |